Có 2 kết quả:
朝見 cháo jiàn ㄔㄠˊ ㄐㄧㄢˋ • 朝见 cháo jiàn ㄔㄠˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have an audience (with the Emperor)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have an audience (with the Emperor)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0