Có 2 kết quả:
朝見 cháo jiàn ㄔㄠˊ ㄐㄧㄢˋ • 朝见 cháo jiàn ㄔㄠˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have an audience (with the Emperor)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have an audience (with the Emperor)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh