Có 2 kết quả:

朝見 cháo jiàn ㄔㄠˊ ㄐㄧㄢˋ朝见 cháo jiàn ㄔㄠˊ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have an audience (with the Emperor)

Bình luận 0